Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pretreatment
pretreatment
Xây dựng
sự công sơ bộ
Cơ khí - Công trình
sự gia công thô
sự xử lý trước
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận