1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pretone

pretone

/"pri:toun/
Danh từ
  • ngôn ngữ học âm tiết trước âm tiết nhấn; nguyên âm trước âm tiết nhấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận