1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preternaturally

preternaturally

Phó từ
  • siêu phàm, phi thường, siêu nhiên (vượt quá cái tự nhiên)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận