Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preterition
preterition
/,pri:tə"riʃn/
Danh từ
sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót
Thảo luận
Thảo luận