Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preterite
preterite
/"pretərit/ (preterite) /"pretərit/
Tính từ
ngôn ngữ học
quá khứ (thời)
Danh từ
ngôn ngữ học
thời quá kh
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận