1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preterit

preterit

/"pretərit/ (preterite) /"pretərit/
Tính từ
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận