1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pretentious

pretentious

/pri"tenʃəs/
Tính từ
  • tự phụ, kiêu căng, khoe khoang

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận