1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pretension

pretension

/pri"tenʃn/
Danh từ
  • ý muốn, kỳ vọng
  • điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng
Kỹ thuật
  • sự căng trước
  • sự kéo trước
Cơ khí - Công trình
  • chất tải trước
  • đặt tải trước
Xây dựng
  • sự căng trước (bê tông ứng suất trước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận