Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pretended
pretended
/pri"tendid/
Tính từ
giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
Thảo luận
Thảo luận