Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ presumedly
presumedly
/pri"zju:midli/
Phó từ
cho là đúng, cầm bằng, đoán chừng
Thảo luận
Thảo luận