1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ presumedly

presumedly

/pri"zju:midli/
Phó từ
  • cho là đúng, cầm bằng, đoán chừng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận