Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prestressed glass
prestressed glass
Giao thông - Vận tải
kính dự ứng lực
kính tăng bền
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận