Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prestimony
prestimony
Danh từ
phí tổn trợ cấp giáo sĩ (thiên chúa giáo)
Thảo luận
Thảo luận