1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prestimony

prestimony

Danh từ
  • phí tổn trợ cấp giáo sĩ (thiên chúa giáo)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận