Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prestige
prestige
/pres"ti:ʤ/
Danh từ
uy tín; thanh thế
Kinh tế
thanh thế
uy thế
uy tín
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận