Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prestidigitator
prestidigitator
/,presti"didʤiteitə/
Danh từ
người làn trò ảo thuật, người làn trò tung hứng
Thảo luận
Thảo luận