1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pressurize

pressurize

/"preʃəraiz/
Động từ
  • điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...) (thường dạng bị động)
Kinh tế
  • bao gói bằng son khí
  • ghép kín
Kỹ thuật
  • điều áp
  • nén
  • tăng áp
Vật lý
  • làm tăng áp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận