Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pressurize
pressurize
/"preʃəraiz/
Động từ
điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...) (thường dạng bị động)
Kinh tế
bao gói bằng son khí
ghép kín
Kỹ thuật
điều áp
nén
tăng áp
Vật lý
làm tăng áp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận