1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pressurization

pressurization

Danh từ
  • sự gây sức ép, sự gây áp lực
  • sự điều áp
Kinh tế
  • sự bao gói
  • sự ghép kín
Kỹ thuật
  • quá trình điều áp
  • sự tăng áp
  • sự tăng áp suất
Xây dựng
  • sự điều áp
Cơ khí - Công trình
  • sự làm kín hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận