Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pressurise
pressurise
Động từ
gây sức ép, gây áp lực
điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ...trong máy bay...)
Thảo luận
Thảo luận