1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pressurise

pressurise

Động từ
  • gây sức ép, gây áp lực
  • điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ...trong máy bay...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận