Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pressure wave
pressure wave
Kỹ thuật
sóng ép
sóng nén
Toán - Tin
sóng áp
Điện tử - Viễn thông
sóng tạo áp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận