1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pressure vessel

pressure vessel

Kỹ thuật
  • bể áp lực
  • bình áp lực
  • bình áp suất
  • bình cao áp
  • bình chịu áp suất
  • bình chứa chịu áp suất
  • bình có áp suất cao
  • lò phản ứng
  • nồi áp suất
  • nồi hấp
Điện lạnh
  • bình (chứa) áp suất cao
  • bình áp suất cao
  • bình chịu áp (suất)
Xây dựng
  • bình chịu áp
Hóa học - Vật liệu
  • thùng chứa chịu áp suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận