Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pressure suit
pressure suit
Kỹ thuật
bộ cuốn áo du hành vũ trụ
tàu vũ trụ
bộ cuốn áp có áp
Điện tử - Viễn thông
bộ áo chịu áp suất
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Tàu vũ trụ
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận