1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pressure suit

pressure suit

Kỹ thuật
  • bộ cuốn áo du hành vũ trụ tàu vũ trụ
  • bộ cuốn áp có áp
Điện tử - Viễn thông
  • bộ áo chịu áp suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận