1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pressure still

pressure still

Hóa học - Vật liệu
  • nồi cất có áp
  • nồi cất cracking
  • máy chưng cất dùng áp suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận