Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pressure seal
pressure seal
Kỹ thuật
đệm kín áp lực
kín áp/mối ghép
sự ép đệm kín
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận