1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pressure seal

pressure seal

Kỹ thuật
  • đệm kín áp lực
  • kín áp/mối ghép
  • sự ép đệm kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận