Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pressure roller
pressure roller
Toán - Tin
trục lăn đẩy giấy bằng áp lực (trong máy sao chụp)
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận