1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pressure regulator

pressure regulator

Kinh tế
  • bộ điều chỉnh áp suất
Kỹ thuật
  • bộ điều áp
  • bộ điều chỉnh áp lực
  • bộ điều chỉnh áp suất
  • cống điều tiết có áp
  • máy điều chỉnh áp lực
  • sự xả không tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận