1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pressure pad

pressure pad

Kỹ thuật
  • đệm áp lực (tấm lót)
  • đệm ép phim máy ảnh
  • đệm nén
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận