Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pressure pad
pressure pad
Kỹ thuật
đệm áp lực (tấm lót)
đệm ép phim
máy ảnh
đệm nén
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Máy ảnh
Thảo luận
Thảo luận