Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pressure lubrication
pressure lubrication
Kỹ thuật
sự bôi trơn có áp
sự bôi trơn cưỡng bức
Kỹ thuật Ô tô
bôi trơn cưỡng bức
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận