Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pressure impregnation
pressure impregnation
Xây dựng
sự tẩm (gỗ) dưới áp lực
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận