1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pressure head

pressure head

Kỹ thuật
  • áp suất
  • chiều cao cột áp
  • cột áp thủy tĩnh
  • độ cao cột nước
Xây dựng
  • chiều cao đo áp
Hóa học - Vật liệu
  • độ chênh áp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận