Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pressure group
pressure group
Danh từ
nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ)
Kinh tế
nhóm áp lực
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận