1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pressure equipment

pressure equipment

Hóa học - Vật liệu
  • thiết bị chịu áp lực (kỹ thuật lăn sâu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận