Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pressure cooker
pressure cooker
Kinh tế
nồi nấu áp lực
nồi thanh trùng
Kỹ thuật
nồi áp suất
nồi hấp
nồi thanh trùng
Hóa học - Vật liệu
nồi (chịu) áp suất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận