Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pressmark
pressmark
/"presmɑ:k/
Danh từ
ký hiệu xếp giá (của sách ở thư viện)
Thảo luận
Thảo luận