1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pressed bale

pressed bale

Kinh tế
  • kiện (hàng) đóng bánh (như kiện bông vải ...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận