1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ press release

press release

/"presri"li:s/
Danh từ
  • lời tuyên bố phát cho các báo
Toán - Tin
  • thông cáo báo chí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận