Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ press-cutting
press-cutting
/"pres,kʌtiɳ/ (press-clipping) /"pres,klipiɳ/
clipping) /"pres,klipiɳ/
Danh từ
bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra
Thảo luận
Thảo luận