1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ press conference

press conference

/"pres"kɔnfərəns/
Danh từ
  • cuộc họp báo
Kinh tế
  • cuộc họp báo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận