Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ press campaign
press campaign
/"preskæm"pein/
Danh từ
chiến dịch báo chí
Thảo luận
Thảo luận