1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ press button

press button

Kỹ thuật
  • nút ấn
  • nút bấm
Xây dựng
  • bấm nút
Điện tử - Viễn thông
  • núm ấn, núm bấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận