Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ press agent
press agent
Danh từ
người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...)
Kinh tế
người chuyên trách quảng cáo
nhân viên phụ trách quảng cáo
nhân viên quảng cáo báo chí
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận