1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ press agent

press agent

Danh từ
  • người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...)
Kinh tế
  • người chuyên trách quảng cáo
  • nhân viên phụ trách quảng cáo
  • nhân viên quảng cáo báo chí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận