1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ presidiary

presidiary

/pri"sidiəri/
Tính từ
  • đồn luỹ, pháo đài
  • có đồn luỹ, có pháo đài
  • dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận