Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ presidiary
presidiary
/pri"sidiəri/
Tính từ
đồn luỹ, pháo đài
có đồn luỹ, có pháo đài
dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài
Thảo luận
Thảo luận