Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ president elect
president elect
/"prezidənti"lekt/
Danh từ
chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức;
Anh - Mỹ
tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận