1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ president elect

president elect

/"prezidənti"lekt/
Danh từ
  • chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; Anh - Mỹ tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận