Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ presetting
presetting
Danh từ
sự preset
Kinh tế
sự đông đặc sơ bộ
Toán - Tin
sự thiết lập trước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận