1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preset parameter

preset parameter

Điện tử - Viễn thông
  • tham số định trước
Toán - Tin
  • tham số được lặp trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận