1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preserver

preserver

/pri"zə:və/
Danh từ
  • người giữ, người bảo quản
Kỹ thuật
  • người bảo vệ
  • thiết bị bảo vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận