1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preservative substance

preservative substance

Kỹ thuật
  • chất bảo quản
  • chất khử trùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận