Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ presentoir
presentoir
Danh từ
khay (tấm bìa, hộp) bày mẫu hàng
Thảo luận
Thảo luận