Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ presentment
presentment
/pri"zentmənt/
Danh từ
sự trình diễn (ở sân khấu)
sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả; cách trình bày, cách biểu thị
tôn giáo
sự phản kháng lên giám mục
pháp lý
lời phát biểu của hội thẩm
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận