1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ presentment

presentment

/pri"zentmənt/
Danh từ
  • sự trình diễn (ở sân khấu)
  • sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả; cách trình bày, cách biểu thị
  • tôn giáo sự phản kháng lên giám mục
  • pháp lý lời phát biểu của hội thẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận