1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ presently

presently

/"prezntli/
Phó từ
  • chẳng mấy chốc, ngay sau đó
  • Scotland hiện giờ, hiện nay, bây gi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận