1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ presentive

presentive

/pri"zentiv/
Tính từ
  • để biểu thị (vật gì, khái niệm gì) (từ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận