Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ presentee
presentee
/,prezn"ti:/
Danh từ
người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào...); người được đưa vào tiếp kiến, người được đưa vào yết kiến
người nhận quà biếu, người nhận đồ tặng
tôn giáo
thầy tu được tiến cử (cai quản xứ đạo...)
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận